Trong một số trường hợp, khi cấy ghép Implant cần nâng xoang để nâng cao màng xoang hàm. Vậy khi nào cần nâng xoang? Quá trình thực hiện như thế nào? Có nguy hiểm không? Và còn nhiều vấn đề liên quan nữa sẽ được giải đáp thông qua những thông tin được tổng hợp trong bài viết hôm nay. Cùng theo dõi nhé!
1. Nâng xoang là gì?
Bạn có biết, ở hàm trên mỗi bên phải và trái sẽ có 1 xoang hàm nằm trong xương hàm trên. Với người bị mất răng, khi vùng xương ổ răng bị tiêu xương sẽ làm cho xoang hàm trở nên thấp hơn, gây khó khăn cho việc đặt Implant đạt đủ chiều dài.
Nâng xoang là thủ thuật y khoa làm tăng thể tích xương, giúp xương hàm đạt đủ điều kiện về chiều cao, mật độ và thể tích để thực hiện cấy ghép Implant, cho phép đặt Implant vào vùng thiếu xương tại vùng mất răng phía sau hàm trên. Nâng xoang giúp trụ Implant tích hợp với xương và được nâng đỡ chắc chắn, nhờ đó người mất răng lâu năm có thể thực hiện cấy ghép Implant, an tâm sử dụng đến trọn đời, vững chắc như răng thật.
2. Các kỹ thuật nâng xoang hiện nay
Hiện nay có 2 phương pháp nâng xoang phổ biến nhất là nâng xoang kín và nâng xoang hở
2.1. Nâng xoang kín
Nâng xoang kín là phương pháp nâng xoang từ bên trong và không yêu cầu quá nhiều về kỹ thuật thực hiện. Bác sĩ sẽ mở một đường rạch trên nướu đến vùng xoang hàm cần nâng. Sau đó, tạo một lỗ nhỏ ở phần xương để nâng màng xoang lên. Xương hàm cần cấy ghép sẽ được đưa vào lấp đầy khoảng trống giữa xương hàm và màng xoang mới nâng. Kỹ thuật này ít xâm lấn nên hạn chế sưng đau.
2.2. Nâng xoang hở
Khi thực hiện nâng xoang hở (nâng xoang bằng cửa sổ bên), bác sĩ sẽ rạch một vách ngăn tại khu vực nướu bên cạnh răng mất, sau đó sẽ bổ sung xương hàm thông qua vị trí này.
3. Khi nào cần nâng xoang trong cấy ghép Implant?
Tùy vào tình trạng của mỗi người, bác sĩ chuyên môn sẽ chỉ định là nên nâng xoang kín hay nâng xoang hở:
3.1. Nâng xoang kín
- Khi xoang hàm trên hạ xuống thấp do tiêu xương, không đủ khoảng trống để cấy ghép xương thì bắt buộc phải nâng xoang hàm.
- Các bệnh nhân bị mất răng hàm trên lâu năm sẽ dẫn tới tình trạng tiêu xương nghiêm trọng. Xoang hàm không còn xương nâng đỡ cũng sẽ không được cố định mà hạ xuống thấp.
- Trong những trường hợp xoang hàm trên hạ không quá thấp hoặc lượng xương bổ sung cần thiết không quá nhiều.
3.2. Nâng xoang hở
- Khi bệnh nhân bị mất răng ở hàm trên lâu năm dẫn tới tình trạng tiêu xương hàm nặng, kéo theo việc thoái hóa xương hàm. Biểu hiện là xương hàm mở rộng thể tích, tụt sâu xuống phía xương đã bị tiêu.
- Những trường hợp thiếu hổng xương nhiều, đáy xoang bị gồ ghề, xơ dính, màn xoang dày, có dị tật, bị dịch trong xoang sẽ không thực hiện được nâng xoang kín do sẽ tác động đến màng xoang thì sẽ được bác sĩ chỉ định nâng xoang hở.
4. Quy trình nâng xoang diễn ra như thế nào?
Đối với từng trường hợp, nâng xoang kín và nâng xoang hở được thực hiện theo những quy trình sau:
4.1. Nâng xoang kín
Bước 1: Thăm khám, chụp CT Cone Beam:
Việc chụp phim giúp bác sĩ xác định tình trạng xoang hàm cần được xác định hạ thấp đến mức nào, lượng xương cần ghép, vị trí ghép… để làm tất cả thao tác một cách hoàn toàn chính xác.
Bước 2: Sát khuẩn và gây tê:
Bác sĩ sẽ tiến hành vệ sinh khoang miệng, sát khuẩn để đảm bảo yếu tố vô trùng trong khi cấy ghép. Sau đó, bệnh nhân sẽ được gây tê để không gây đau đớn trong quá trình nâng xoang và cấy ghép Implant.
Bước 3: Mở một đường nhỏ với đường kính khoảng 3.6 mm phía dưới chân răng:
Việc này tạo ra một lối đi cho các dụng cụ y tế nha khoa tiếp xúc được với đáy xoang, thực hiện các thao tác khác.
Bước 4: Nâng xoang hàm lên cao:
Theo “lối đi” đã được tạo ra trước đó, bác sĩ sẽ sử dụng một ống đẩy chuyên dụng để nâng xoang hàm trên lên cao.
Bước 5: Ghép xương:
Xương nhân tạo sẽ được bơm vào bên trong bằng một ống bơm chuyên dụng cho đến khi đủ lượng xương yêu cầu.
Bước 6: Cắm trụ Implant và khâu vạt nướu:
Trụ Implant sẽ được cấy vào trong giai đoạn này để cùng tích hợp với bột xương nhân tạo được cấy vào. Sau đó khâu vạt nướu bằng chỉ tự tiêu để kết thúc.
Bước 7: Chụp phim:
Sau khi hoàn thành, bác sĩ sẽ chụp lại phim để kiểm tra trình trạng của trụ Implant. Nếu có bất cứ vấn đề gì, bác sĩ sẽ phải tháo trụ Implant, đợi màng xoang vững chắc mới cắm Implant sau.
4.2. Nâng xoang hở
Bước 1: Thăm khám và thực hiện chụp CT để xác định tình trạng xoang
Việc thăm khám kiểm tra tình trạng xoang hàm là điều kiện tiên quyết để thực hiện nâng xoang và cả cấy ghép Implant. Bác sĩ sẽ kiểm tra xoang hàm đã hạ thấp đến đâu, đáy xoang có gặp các vấn đề gồ ghề, xơ dính hay không? Trong xoang có dịch hay không? Màn xoang có bị dị tật hay không? Từ đó mới lên phác đồ và chọn phương pháp phù hợp để xử lý.
Bước 2: Sát khuẩn, gây tê
Để đảm bảo cho quá trình tiểu phẫu được diễn ra trong điều kiện vô trùng. Tiếp đó, bác sĩ sẽ thực hiện gây tê vùng và gây tê tại chỗ, đảm bảo bệnh nhân sẽ không cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình thực hiện.
Bước 3: Mở nướu bằng một vết rạch hình vuông hoặc tròn tùy trường hợp:
Bước này bao gồm các thao tác: Rạch niêm mạc màng xương dọc sống hàm vùng mất răng. Tách niêm mạc màng xương, bộc lộ bề mặt xương hàm cần cấy ghép.
Bước 4: Tách và nâng nhẹ màng xương lên:
Dùng một kẹp nha khoa chuyên dụng để tách và nâng nhẹ màng xương lên, giữ màng xương ở nguyên vị trí.
Bước 5: Ghép thêm xương nhân tạo và cố định vị trí đáy màng xoang:
Ghép xương qua lỗ khoan vào vùng dưới màng xoang cho đến khi đặt đủ khối lượng xương như yêu cầu.
Bước 6: Khâu đóng niêm mạc và hẹn ngày cấy trụ Implant:
Đối với trường hợp nâng xoang hở thì không thể thực hiện cấy Implant ngay mà phải hẹn cho đến khi lành thương mới cấy được.
5. Những nguy cơ có thể xảy ra khi nâng xoang
Dù là nâng xoang hở hay kín thì đều là những quá trình phẫu thuật phức tạp, cho nên đòi hỏi ở người thực hiện phải có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm để có thể xử lý hết tất cả những vấn đề nếu có phát sinh. Vì chỉ cần một lỗi nhỏ trong quá trình nâng xoang cũng đều có thể để lại những ảnh hưởng nghiêm trọng cho khoang miệng. Một số nguy cơ có thể xảy ra trong quá trình nâng xoang là:
- Bị thủng, rách màng xoang: Nếu trong trường hợp xoang bị thủng, rách, bác sĩ sẽ tiến hành khâu lại. Còn nếu khâu vết thương không thành công bác sĩ sẽ phải dừng điều trị để đợi lành thương sau đó mới nâng xoang lại lần thứ 2. Lúc này màng xoang đã có xu hướng dày hơn và chắc hơn.
- Nguy cơ nhiễm trùng: Mặc dù nâng xoang kín sẽ hạn chế bị nhiễm trùng; tuy nhiên, bạn cũng không được chủ quan mà không chăm sóc vết thương.
6. Những lưu ý khi nâng xoang
Sau khi thực hiện nâng xoang, vết thương và phần xương nhân tạo tích hợp cần thời gian từ 6 tháng trở lên để hoàn toàn ổn định. Đặc biệt trong khoảng 2 – 3 tháng đầu, bệnh nhân cần lưu ý hạn chế tối đa một số điều sau:
- Không nên sử dụng ống hút
- Hạn chế hắt hơi
- Tuyệt đối không khạc nhổ
- Hạn chế việc lao động nặng, quá sức
- Hạn chế đến những khu vực gây thay đổi áp suất như bơi lặn, di chuyển bằng máy bay
Nâng xoang trong cấy ghép Implant là gì? Hy vọng thông qua những bài viết hôm nay giúp bạn nắm được định nghĩa về phương pháp này cũng như những vấn đề cần lưu ý khi thực hiện nâng xoang. Điều quan trọng để đảm bảo vấn đề an toàn, thành công của một ca nâng xoang nói riêng và cấy ghép Implant nói chung chính là chọn được địa chỉ phục hình cũng uy tín, chuyên nghiệp. Vì thế, hãy cân nhắc thật kỹ trong việc “chọn mặt gửi vàng” bạn nhé!
>>> Hiện nay, cấy ghép Implant được xem như bước tiến lớn trong công nghệ trồng răng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp ngoại lệ, vì một lý do nào đó dẫn đến tình trạng trồng răng Implant bị lung lay. Để tìm hiểu nguyên nhân và cách khắc phục tình trạng này, bạn có thể tham khảo bài viết: Trồng răng Implant bị lung lay – nguyên nhân và cách xử lý